Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nét mặt
[nét mặt]
|
countenance, physiognomy, expression ; facial features
he has got a very sad expression; there is an expression of great sadness on his face; he looks very sad.
A person of handsome features